EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quasimodo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quasimodo
quasimodo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục sinh
← Xem thêm từ Quasiliquid asset
Xem thêm từ quass →
Từ vựng liên quan
as
do
imo
mo
mod
od
q
qu
qua
quasi
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…