ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quartic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quartic


quartic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (toán học) thuộc bậc bốn

  quactic, đường bậc 4, bậc bốn
  bicircular q. quactic song viên
  binodal q. quactic nút kép
  nodal q. quactic nút
  space q. quactic ghềnh
  tricuspidal q. quactic ba điểm lùi
  trinodal q. quactic ba nút
  tubular q. quactic ống
  unicursal q. quactic đơn hoạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…