quartering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phân chia huy hiệu làm bốn phần
một phần tư cái khiên
dòng dõi tổ tiên cao quý
hình phạt phanh thây
* danh từ
sự phân chia huy hiệu làm bốn phần
một phần tư cái khiên
dòng dõi tổ tiên cao quý
hình phạt phanh thây