ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quarryman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quarryman


quarryman /'kwɔriə/ (quarryman) /'kwɔrimən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…