EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarrier
quarrier /'kwɔriə/ (quarryman) /'kwɔrimən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá
← Xem thêm từ quarried
Xem thêm từ quarries →
Từ vựng liên quan
er
q
qu
qua
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…