EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarrellers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarrellers
quarreller /'kwɔrələ/ (quarreller) /'kwɔrələ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự
← Xem thêm từ quarreller
Xem thêm từ quarrelling →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
q
qu
qua
quarrel
quarreller
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…