EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarantine flag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarantine flag
quarantine flag /'kwɔrənti:n,flæg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cờ kiểm dịch (cờ vàng)
← Xem thêm từ quarantine
Xem thêm từ quarantined →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
flag
in
la
lag
nt
q
qu
qua
quarantine
ra
ran
rant
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…