ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quandaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quandaries


quandary /'kwɔndəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối
to be in a quandary → ở trong một tình thế lúng túng khó xử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…