EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quandaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quandaries
quandary /'kwɔndəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối
to be in a quandary
→ ở trong một tình thế lúng túng khó xử
← Xem thêm từ quand même
Xem thêm từ quandary →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
aries
da
q
qu
qua
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…