EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
qualmish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
qualmish
qualmish /'kwɔ:miʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
buồn nôn, nôn nao
to feel qualmish
→ cảm thấy buồn nôn
cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ
băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt
← Xem thêm từ qualm
Xem thêm từ qualmishness →
Từ vựng liên quan
is
mi
mis
q
qu
qua
qualm
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…