ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ qualifiable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng qualifiable


qualifiable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có tư cách/ khả năng/ điều kiện
  có thể qui định được/ hạn chế được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…