ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quakerish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quakerish


quakerish /'kweikəriʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giống như tín đồ phái Quây cơ (trong cách ăn mặc, nói chung)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…