EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quaked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quaked
quake /kweik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rung
sự run, sự run rẩy
(thông tục) động đất
nội động từ
rung
(+ with, for) run, run rẫy
to quake with cold
→ run lên vì rét
to quake for fear
→ sợ run lên
← Xem thêm từ quake-breech
Xem thêm từ quaker →
Từ vựng liên quan
ked
q
qu
qua
quake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…