ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quaintly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quaintly


quaintly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ
  kỳ quặc
  <cổ> có duyên, xinh đẹp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…