EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quaintly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quaintly
quaintly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ
kỳ quặc
<cổ> có duyên, xinh đẹp
← Xem thêm từ quaintest
Xem thêm từ quaintness →
Từ vựng liên quan
ai
in
nt
q
qu
qua
quaint
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…