ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quails

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quails


quail /kweil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim cun cút
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học

nội động từ

((thường) + before, to)
  mất tinh thần, run sợ, nao núng
not to quail before someone's threats → không run sợ trước sự đe doạ của ai

ngoại động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…