EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quail-call
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quail-call
quail-call /'kweilpaip/ (quail-call) /'kweilkɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)
← Xem thêm từ quail
Xem thêm từ quail-mutton →
Từ vựng liên quan
ai
ail
all
cal
call
q
qu
qua
quail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…