ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadroon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadroon


quadroon /kwɔ'dru:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lai một phần tư, người lai đen một phần tư; vật lại một phần tư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…