ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadrisyllable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadrisyllable


quadrisyllable /'kwɔdri'siləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) từ bốn âm tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…