EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quadrille
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quadrille
quadrille /kwə'dril/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điệu cađri, điệu vũ bốn cặp
nhạc cho điệu cađri
lối chơi bài bốn người ((thế kỷ) 18)
← Xem thêm từ quadrilingual
Xem thêm từ quadrilles →
Từ vựng liên quan
AD
ad
drill
ill
q
qu
qua
quad
ri
rill
rille
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…