ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadrilaterals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadrilaterals


quadrilateral /,kwɔdri'lætərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có bốn cạnh
  bốn bên

@quadrilateral
  có bốn cạnh // hình tứ giác
  birectangular q. tứ giác hai góc vuông
  complete q. tứ giác hoàn toàn
  skew q. tứ giác gềnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…