ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pythagorean

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pythagorean


pythagorean /pai,θægə'ri:ən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) Pi ta go
pythagorean proposition → (toán học) định lý Pi ta go

danh từ


  môn đồ của Pi ta go

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…