EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyramids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyramids
pyramid /'pirəmid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) hình chóp
tháp chóp, kim tự tháp (Ai cập)
đống hình chóp
bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi)
cây hình chóp
← Xem thêm từ pyramidist
Xem thêm từ pyranometer →
Các câu ví dụ:
1. 5 miles) from the
pyramids
of Giza.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về pyramid /'pirəmid/
Từ vựng liên quan
AM
am
amid
id
mi
mid
p
pyramid
ra
ram
rami
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…