EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyramidise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyramidise
pyramidise
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm thành hình tháp
← Xem thêm từ pyramidion
Xem thêm từ pyramidist →
Từ vựng liên quan
AM
am
amid
id
is
mi
mid
midi
midis
p
pyramid
ra
ram
rami
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…