EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Pyramiding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Pyramiding
Pyramiding
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự tháp hoá; Sự chóp hoá; Việc hình thành hình chóp.
+ Xem HOLDING COMPANY.
← Xem thêm từ pyramidia
Xem thêm từ pyramiding →
Từ vựng liên quan
AM
am
amid
amidin
din
ding
id
in
mi
mid
midi
p
pyramid
pyramiding
ra
ram
rami
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…