ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Pyramiding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Pyramiding


Pyramiding

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự tháp hoá; Sự chóp hoá; Việc hình thành hình chóp.
+ Xem HOLDING COMPANY.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…