EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyorrhoea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyorrhoea
pyorrhoea /,paiə'riə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự chảy mủ
← Xem thêm từ pyonephritis
Xem thêm từ pyosis →
Từ vựng liên quan
ea
ho
hoe
or
p
rh
rho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…