ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Putty-putty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Putty-putty


Putty-putty

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mô hình putty putty; Mô hình mát tít   mát tít.
+ Một khía cạnh của hàm sản xuất trong lý thuyết tăng trưởng cho phép vốn được liên tục đổi hình dạng cả trước và sau khi đầu tư đã thực hiện.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…