EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
putty-medal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
putty-medal
putty-medal /'pʌti'medl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ)
you deserve a putty medal
→ cậu đáng được một phần thưởng nhỏ
← Xem thêm từ putty knife
Xem thêm từ Putty-putty →
Từ vựng liên quan
da
me
med
medal
p
put
putt
putty
tt
tty
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…