ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ putrescent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng putrescent


putrescent /pju:'tresnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đang thối rữa
  (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…