EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
putrescences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
putrescences
putrescence /pju:'tresns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng đang bị thối rữa
vật đang bị thối rữa
← Xem thêm từ putrescence
Xem thêm từ putrescent →
Từ vựng liên quan
ce
en
esc
p
put
putrescence
re
res
sc
sce
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…