EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
put-up job
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
put-up job
put-up job
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> sự bày mưu tính kế
← Xem thêm từ put-up
Xem thêm từ put-upon →
Từ vựng liên quan
jo
job
ob
p
put
up
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…