ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ put-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng put-up


put-up /'put'ʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước
a put up affair (job) → việc đã được gian dối sắp đặt trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…