EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
put-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
put-up
put-up /'put'ʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước
a put up affair (job)
→ việc đã được gian dối sắp đặt trước
← Xem thêm từ put-out
Xem thêm từ put-up job →
Từ vựng liên quan
p
put
up
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…