EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purpureal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purpureal
purpureal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đổ tía
nổi ban xuất huyết
← Xem thêm từ purpuraceous
Xem thêm từ purpuric →
Từ vựng liên quan
ea
p
pure
re
Real
real
rp
urea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…