ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purposefully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purposefully


purposefully

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có mục đích, có ý định
  có chủ định, chủ tâm
  có ý nhất định, quả quyết (người)
  có ý nghĩa, có tầm quan trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…