EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purposeful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purposeful
purposeful /'pə:pəsful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mục đích, có ý định
có chủ định, chủ tâm
có ý nhất định, quả quyết (người)
có ý nghĩa, có tầm quan trọng
@purposeful
có mục đích
← Xem thêm từ purposed
Xem thêm từ purposefully →
Từ vựng liên quan
os
p
po
POs
pos
pose
purpose
rp
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…