ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purpose-built

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purpose-built


purpose-built

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  được làm ra cho một mục đích nhất định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…