EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purpose-built
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purpose-built
purpose-built
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được làm ra cho một mục đích nhất định
← Xem thêm từ purpose
Xem thêm từ purpose-novel →
Từ vựng liên quan
built
os
p
po
POs
pos
pose
purpose
rp
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…