ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puppyish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puppyish


puppyish /'pʌpiiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chó con; như chó con
  huênh hoang rỗng tuếch; hợm mình xấc xược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…