EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puppy-love
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puppy-love
puppy-love
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> mối tình trẻ con, chuyện yêu đương trẻ con
← Xem thêm từ puppy love
Xem thêm từ puppyish →
Từ vựng liên quan
lo
love
p
pp
pup
puppy
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…