ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puppy-love

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puppy-love


puppy-love

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thgt> mối tình trẻ con, chuyện yêu đương trẻ con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…