EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pupillise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pupillise
pupillise
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
dạy, kèm (học sinh)
* nội động từ
nhận học sinh
← Xem thêm từ pupillary
Xem thêm từ pupillize →
Từ vựng liên quan
ill
is
li
p
pi
pill
pup
pupil
se
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…