ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pupillary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pupillary


pupillary /'pju:piləri/ (pupillary) /'pju:piləri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) học sinh
  (thuộc) trẻ em được giám hộ

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…