ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pupilage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pupilage


pupilage /'pju:pilidʤ/ (pupillage) /'pju:pilidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên
  thời kỳ học sinh; tư cách học sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…