EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pupil-teacher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pupil-teacher
pupil-teacher
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học
← Xem thêm từ pupil
Xem thêm từ pupilage →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
ea
each
er
he
her
p
pi
pup
pupil
tea
teach
teacher
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…