EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pupas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pupas
pupa /'pju:pə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều pupae /'pju:pi:/
(động vật học) con nhộng
← Xem thêm từ pupal
Xem thêm từ pupate →
Từ vựng liên quan
as
p
pa
pas
pup
pupa
up
upas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…