EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upas
upas /'ju:p s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây sui ((cũng) upas tree)
nhựa sui
(nghĩa bóng) nh hưởng tai hại
← Xem thêm từ up-to-the-minute
Xem thêm từ upas-tree →
Từ vựng liên quan
as
pa
pas
u
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…