ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ punts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng punts


punt /pʌnt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào)

ngoại động từ


  đẩy (thuyền thúng...) bằng sào
  chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng

nội động từ


  đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng

danh từ


  (thể dục,thể thao) cú đá bóng ném ở tay xuống chưa đụng đất

ngoại động từ


  (thể dục,thể thao) đá (bóng) ném ở tay xuống khi chưa đụng đất

nội động từ


  đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài)
  (thông tục) đặc cược; đánh cá ngựa

danh từ


  nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punter)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…