EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punter
punter /'pʌntə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punt)
người đánh cược; người đánh cá ngựa
← Xem thêm từ punted
Xem thêm từ punters →
Từ vựng liên quan
er
nt
p
pun
punt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…