EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puntation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puntation
puntation /pʌɳk'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa ra những điều để thương lượng
← Xem thêm từ punt-gun
Xem thêm từ punted →
Từ vựng liên quan
at
ion
nt
on
p
pun
punt
ta
tat
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…