ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ punitory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng punitory


punitory /'pju:nitiv/ (punitory) /'pju:nitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…