EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punitory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punitory
punitory /'pju:nitiv/ (punitory) /'pju:nitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị
← Xem thêm từ punitiveness
Xem thêm từ punjabi →
Từ vựng liên quan
it
ITO
ni
nit
or
p
pun
to
tor
tory
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…