EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punctilious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punctilious
punctilious /pʌɳk'tiliəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ
← Xem thêm từ punctilios
Xem thêm từ punctiliously →
Từ vựng liên quan
iou
li
ou
p
pun
punctilio
ti
til
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…