ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ punctilious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng punctilious


punctilious /pʌɳk'tiliəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…