EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punctator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punctator
punctator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người dùng những chấm để làm ký hiệu
← Xem thêm từ punctation
Xem thêm từ puncticulate →
Từ vựng liên quan
at
or
p
pun
puncta
ta
tat
to
tor
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…