ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ punctate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng punctate


punctate /'pʌɳkteit/ (punctated) /'pʌɳkteitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) có đốm nhỏ
  (thực vật học) có điểm (mạch hỗ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…