EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punctate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punctate
punctate /'pʌɳkteit/ (punctated) /'pʌɳkteitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có đốm nhỏ
(thực vật học) có điểm (mạch hỗ)
← Xem thêm từ puncta
Xem thêm từ punctated →
Từ vựng liên quan
at
ate
p
pun
puncta
ta
tat
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…