EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punch-bag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punch-bag
punch-bag
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái bị nhét đầy để tập đấm (bao cát)
← Xem thêm từ punch
Xem thêm từ punch-ball →
Từ vựng liên quan
ba
bag
ch
p
pun
punch
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…